Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "doanh nghiệp tư nhân" 1 hit

Vietnamese doanh nghiệp tư nhân
button1
English Nounsprivate business
Example
Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân.
My uncle starts a private business.

Search Results for Synonyms "doanh nghiệp tư nhân" 0hit

Search Results for Phrases "doanh nghiệp tư nhân" 3hit

giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
Reduce taxes on sole proprietorships
Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân.
My uncle starts a private business.
Đây là một doanh nghiệp tư nhân.
This is a private enterprise.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z